Từ điển Thiều Chửu
侏 - chu
① Chu nho 侏儒 dáng mặt tủn mủn.

Từ điển Trần Văn Chánh
侏 - chu/thù
(văn) Ngắn, lùn, lùn tịt, nhỏ xíu, còi cọc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
侏 - chu
Xem các từ ngữ bắt đầu với vần này.


侏侏 - chu chu || 侏儒 - chu nhu || 侏張 - chu trương ||